Có 2 kết quả:

鐐銬 liào kào ㄌㄧㄠˋ ㄎㄠˋ镣铐 liào kào ㄌㄧㄠˋ ㄎㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) manacles and leg-irons
(2) fetters and handcuffs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) manacles and leg-irons
(2) fetters and handcuffs

Bình luận 0